Đối với những người học tiếng Anh thì Blame là một từ tương đối gần gũi. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều người đang gặp khó khăn khi sử dụng cấu trúc Blame trong tiếng anh.
Qua bài viết này, Thành Tây tác giả sẽ chia sẻ đến bạn đọc các cấu trúc thông dụng và những collocation hữu ích một cách chi tiết nhất, cùng với đó là bài tập về cấu trúc Blame có đáp án nhằm giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng một cách dễ dàng.
Nội dung chính:
Cấu trúc Blame là gì?
Cấu trúc blame là quá trình xác định nguyên nhân hoặc người gây ra sự cố hoặc lỗi lầm, và sau đó gán trách nhiệm cho cá nhân hoặc nhóm được cho là chịu trách nhiệm. Điều này thường được thực hiện bằng cách đưa ra các lời chỉ trích hoặc nonverbally thông qua việc biểu thị sự phản đối.
Cấu trúc blame khi là động từ sẽ có nghĩa là “đổ lỗi hay đùn đẩy sai phạm cho cá nhân một người nào khác”.
Ví dụ:
- Patrick blamed me for losing his shoes.
Patrick đổ lỗi cho tớ vì làm mất giày của cậu ấy. - You always blame me for everything, which makes me angry.
Cậu luôn đổ lỗi cho tớ vì mọi thứ, điều đó làm tớ tức.
Khi đóng vai trò là danh từ thì Blame cũng có nghĩa là “lỗi lầm”.
Ví dụ:
- I’ll take the blame because you helped me last time.
Tớ sẽ đứng ra nhận lỗi vì lần trước cậu giúp tớ rồi. - I can’t believe Sara is going to take the blame! She didn’t do it.
Tớ không thể tin Sara sẽ đứng ra nhận lỗi! Bạn ấy không làm điều đó.
Tham khảo thêm về Khóa học IELTS Thành Tây
Các cấu trúc Blame thông dụng và cách sử dụng
Blame somebody for something
Cấu trúc Blame somebody for something có nghĩa là: Gán trách nhiệm cho ai về điều gì đó
Ví dụ:
- They blamed me for the mistake in the report
Họ đã đổ lỗi cho tôi về sai sót trong báo cáo
Take the blame for something
Cấu trúc Take blame for something có nghĩa là: Chịu trách nhiệm cho điều gì đó
Ví dụ:
- She took the blame for the project’s failure
Cô ấy chịu trách nhiệm cho sự thất bại của dự án
Place/lay the blame on somebody
Cấu trúc Place/lay the blame on somebody có nghĩa là: Gán trách nhiệm cho ai đó
Ví dụ:
The boss placed the blame on the sales team for the poor results
Sếp đã gán trách nhiệm cho đội bán hàng về kết quả kém
Shift/blame something onto somebody
Cấu trúc Shift/blame something onto somebody có nghĩa là: Chuyển trách nhiệm cho ai đó
Ví dụ:
- He tried to shift the blame for the accident onto his colleague
Anh ta đã cố chuyển trách nhiệm về sự cố cho đồng nghiệp của mình
Shoulder the blame for something
Cấu trúc Shoulder the blame for something có nghĩa là: Chịu trách nhiệm cho điều gì đó
Ví dụ:
- He shouldered the blame for the company’s financial losses
Anh ta chịu trách nhiệm cho sự mất lỗ tài chính của công ty
Bear the blame for something
Cấu trúc Bear the blame for something có nghĩa là: Chịu trách nhiệm cho điều gì đó
Ví dụ:
- The company’s CEO bore the blame for the data breach
Giám đốc điều hành của công ty chịu trách nhiệm cho việc xâm nhập dữ liệu
Escaping/blaming responsibility
Cấu trúc Escaping/blaming responsibility có nghĩa: Trốn tránh hoặc trách nhiệm cho một việc gì đó
Ví dụ:
- He was accused of escaping responsibility for the failed project
Anh ta bị buộc tội trốn tránh trách nhiệm cho dự án thất bại
Ví dụ:
- If he gets a speeding ticket, he will have only himself to blame
Nếu anh ta bị phạt vi phạm tốc độ, anh ta phải chịu trách nhiệm hoàn toàn vì hành động của mình. - She failed the exam because she didn’t study enough, so she has only herself to blame
Cô ấy trượt kỳ thi vì không học đủ, vì vậy cô ấy chỉ có mình chịu trách nhiệm
Tham khảo thêm về cấu trúc if whether, cấu trúc wonder if, Hard work và Hard-Working
Phân biệt fault/ blame for/ accuse of
Fault
Fault là từ dùng để chỉ sự thiếu sót, lỗi lầm hoặc hành động không đúng.
Ví dụ:
- It’s not my fault that the internet connection is slow
Không phải lỗi của tôi là kết nối internet chậm - The fault in the machine caused the accident
Lỗi trong máy làm cho tai nạn xảy ra - It’s your fault for not checking the deadline
Đó là lỗi của bạn khi không kiểm tra thời hạn
Blame for
Blame for nghĩa là đổ lỗi cho ai đó về một hành động sai lầm hoặc việc không thành công.
Ví dụ:
- They blamed John for the mistake in the report
Họ đổ lỗi cho John về lỗi trong báo cáo - She was blamed for the team’s failure
Cô ấy bị đổ lỗi cho sự thất bại của đội - The company’s CEO was blamed for the financial losses
CEO của công ty bị đổ lỗi cho số tiền lỗ về tài chính
Accuse of
Accuse of có nghĩa là cáo buộc ai đó đã làm điều gì đó sai trái, không đúng hoặc phạm tội.
Ví dụ:
- He was accused of stealing money from the company
Anh ta bị cáo buộc đã lấy tiền từ công ty - The police accused him of being involved in the robbery
Cảnh sát cáo buộc anh ta đã liên quan đến vụ cướp - She was accused of cheating on the exam
Cô ấy bị cáo buộc đã gian lận trong kỳ thi
Tham khảo thêm về cấu trúc accuse
Bài tập về cấu trúc blame trong tiếng Anh kèm đáp án
- Hoàn thành câu: “I don’t want to blame you, but ____.”
- a. you made a mistake
- b. it’s not my fault
- c. I don’t know what to do
Đáp án: a. you made a mistake.
- Sử dụng “blame” để hoàn thành câu sau: “I’m sorry, I _____ for the accident.”
- a. accuse you.
- b. take the blame
- c. fault you
Đáp án: b. take the blame.
- Hoàn thành câu: “The boss _____ the poor results on the marketing team.”
- a. accused
- b. blamed
- c. faulted
Đáp án: b. blamed.
- Sử dụng “blame” để hoàn thành câu sau: “She _____ for the mistake in the report.”
- a. accused John
- b. took the blame
- c faulted the editor
Đáp án: b. took the blame.
- Hoàn thành câu: “He tried to _____ for the accident onto his colleague.”
- a. accuse
- b. blame
- c. fault
Đáp án: b. blame.
Hy vọng qua bài chia sẻ từ chuyên mục Học tiếng anh của Thành Tây về cấu trúc blame cùng với bài tập vận dụng ở trên sẽ phần nào giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc này và áp dụng tốt trong quá trình học tập và cuộc sống của mình.